THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màu Sắc | Pure Silver |
Bộ xử lý | |
Công nghệ CPU | AMD |
Loại CPU | AMD Ryzen™ 7 5700U |
Số lõi | 8 |
Số luồng | 16 |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz |
Tốc độ tối đa (turbo boost) | 4.3 GHz |
Bộ nhớ đệm | L2 Cache: 4MB L3 Cache: 8MB |
Tốc độ Bus | |
Bộ nhớ, RAM, Ổ cứng | |
RAM | 16GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Số khe Ram | 1 khe |
Tốc độ Bus RAM | Up to 4266 |
Hỗ trợ RAM tối đa | Không nâng cấp được |
Tổng số khe RAM (onboard + khe rời) | 1 khe onboard |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe) |
Hỗ trợ công nghệ Optane | |
Hỗ trợ khe cắm SSD M.2 | Có |
Tổng số khe cắm SSD/HDD | 1 SSD |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 14" WUXGA IPS SlimBezel |
Độ phân giải | 1920x1200 |
Độ sáng | 250 |
Độ phủ màu | 45% NTSC |
Tần số quét màn hình | 60Hz |
Công nghệ màn hình | Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD |
Màn hình cảm ứng | Không |
Tấm nền IPS | Có |
Đồ họa và Âm thanh | |
Thiết kế card | Card đồ họa tích hợp |
Card đồ họa | AMD Radeon™ Graphics |
Công nghệ âm thanh | • Công nghệ Acer Purified.Voice với chức năng giảm tiếng ồn AI trong micrô kép tích hợp. Các tính năng bao gồm thu sóng trường xa, giảm tiếng ồn động thông qua mạng Nơ ron nhân tạo, tạo chùm tia thích ứng và các chế độ cuộc gọi cá nhân và hội nghị được xác định trước. • Tương thích với Cortana bằng giọng nói • Hai loa âm thanh nổi tích hợp |
Cổng kết nối & tính năng mở rộng | |
Cổng giao tiếp | 1 x USB Type-C™ port, supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 19 V; 65 W 2 x USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Kết nối không dây | • 802.11a/b/g/n+ax wireless LAN • Dual Band (2.4 GHz and 5 GHz) • Supports MU-MIMO RX technology • Supports Bluetooth® 5.1 or above • Wi-Fi M.2 (NGFF) 2230 PCI-E Interface |
Khe đọc thẻ nhớ | Không |
Ổ đĩa quang | Không |
Webcam | UFC with • T-Type HD camera • Compatible with Windows only • 1280 x 720 resolution • 720p HD video at 30 fps with Temporal Noise Reduction • Blue Glass lens • Dual Mic (33 mm + 33 mm) • 78 x 3.2 (5.2) x 3 mm |
Sensor | Không |
Đèn bàn phím | Không |
Bàn phím số | Không |
Bảo mật vân tay (Finger Print) | Không |
Bảo mật | Kensington lock |
Laptop 2 trong 1 | Không |
Tản nhiệt | |
Bản lề (Hinge / Kickstand) | |
Bút cảm ứng | Không |
Loại PIN | 50 Wh 3-cell Li-ion battery |
Thông tin Pin (Cell/Whr) | 50 Wh 3-cell Li-ion battery |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | 318.2 (W) x 225.5 (D) x 17.8 (H) mm |
Trọng lượng | 1.4 kg |
Chất liệu | Cover A, B, C, D: nhựa |
Phụ kiện kèm theo (bút / bàn phím/ cáp chuyển…) | |
Bảo hành | |
Thân máy | One-year International Travelers Warranty (ITW) |
Bộ sạc | Cáp + Sạc |
2023 | |
Bảo hành | 12 tháng |