SSD - Ổ cứng thể rắn

(26 sản phẩm)
  • grid
  • list
Sắp xếp theo:
  • Bộ nhớ TeamGroup Z44A

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: TeamGroup
    • Mô tả ngắn: Thông số kỹ thuật:ModelSSD M.2 PCIe dòng Z44AGiao diệnGen4x4 với NVMeDung lượng512GB / 1TB / 2TB[1]Điện ápđiện áp một chiều +3,3VNhiệt độ hoạt động0˚C ~ 70˚CNhiệt độ bảo quản-40˚C ~ 85˚CBộ đệm DRAMKHÔNGTerabyte được viết (TBW)Z44A3:512GB - 300 TBW1TB -...
  • GIGABYTE SSD 120GB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GIGABYTE
    • Mô tả ngắn: * Dung lượng : 120GB* Form Factor: 2.5"* Kích Thước : 69.85 x 7 x 100 mm* Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s* NAND Flash* Read/Write: Up to 350MB/s & 280MB/s* Random Read/Write IOPS: Up to 50.000 / 60.000* Tuổi thọ:...
  • GIGABYTE SSD 240GB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GIGABYTE
    • Mô tả ngắn: * Dung lượng : 240GB* Form Factor: 2.5"* Kích Thước : 69.85 x 7 x 100 mm* Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s* NAND Flash* Read/Write: Up to 500MB/s & 420MB/s* Random Read/Write IOPS: Up to 50.000 / 75.000* Tuổi thọ:...
  • INTEL 545s SERIES 512GB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Intel
    • Mô tả ngắn: Hỗ trợ Notebook & DesktopForm Factor: 2.5" 7mmGiao tiếp: SATA 3.0 6Gb/sRead/Write: 550/500 MB/s Random Read (8GB Span) (up to): 75000 IOPSRandom Write (8GB Span) (up to): 85000 IOPSTuổi thọ: ~ 1,6 triệu giờTrọng lượng: ~ 40gNhiệt độ hoạt động:...
  • Intel Optane SSD 900P Series 280GB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Intel
    • Mô tả ngắn: Hỗ trợ DesktopForm Factor: HHHL (CEM3.0)Giao tiếp: PCIe NVMe 3.0 x4Read/Write: 2500/2000 MB/sRandom Read (8GB Span) (up to): 550000 IOPSRandom Write (8GB Span) (up to) : 500000 IOPSTuổi thọ: ~ 1,6 triệu giờTrọng lượng: ~ 230gNhiệt độ hoạt động: 0~70℃Bảo...
  • Intel Optane SSD 900P Series 280GB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Intel
    • Mô tả ngắn: Hỗ trợ DesktopForm Factor: HHHL (CEM3.0)Giao tiếp: PCIe NVMe 3.0 x4Read/Write: 2500/2000 MB/sRandom Read (8GB Span) (up to): 550000 IOPSRandom Write (8GB Span) (up to) : 500000 IOPSTuổi thọ: ~ 1,6 triệu giờTrọng lượng: ~ 230gNhiệt độ hoạt động: 0~70℃Bảo...
  • Intel® Optane™ Memory Series 16GB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Intel
    • Mô tả ngắn: Hỗ trợ Notebook & DesktopForm Factor: M.2Giao tiếp: PCIe NVMe 3.0 x2Read/Write: 900/145 MB/sRandom Read (8GB Span) (up to): 190000 IOPSRandom Write (8GB Span) (up to): 35000 IOPSTuổi thọ: ~ 1,6 triệu giờTrọng lượng: ~ 40gKích thước: 22 x 80mmNhiệt...
  • Intel® Optane™ Memory Series 32GB

    2,100,000₫

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Intel
    • Mô tả ngắn: Hỗ trợ Notebook & DesktopForm Factor: M.2Giao tiếp: PCIe NVMe 3.0 x2Read/Write: 1350/290 MB/sRandom Read (8GB Span) (up to): 240000 IOPSRandom Write (8GB Span) (up to): 65000 IOPSTuổi thọ: ~ 1,6 triệu giờTrọng lượng: ~ 40gKích thước: 22 x 80mmNhiệt...
  • SSD CX2 2.5 inch SATA III 256GB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: TeamGroup
    • Mô tả ngắn: Khác với ổ cứng cơ truyền thống, CX2 sử dụng các tính năng như công nghệ FLASH, tiêu thụ điện năng thấp và truyền tốc độ cao. Nó là sự lựa chọn tốt nhất để thay thế ổ cứng truyền thống.Công...
  • SSD CX2 2.5 inch SATA III 512GB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: TeamGroup
    • Mô tả ngắn: Khác với ổ cứng cơ truyền thống, CX2 sử dụng các tính năng như công nghệ FLASH, tiêu thụ điện năng thấp và truyền tốc độ cao. Nó là sự lựa chọn tốt nhất để thay thế ổ cứng truyền thống.Công...
  • SSD CX2 SATA III 1TB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: TeamGroup
    • Mô tả ngắn: Khác với ổ cứng cơ truyền thống, CX2 sử dụng các tính năng như công nghệ FLASH, tiêu thụ điện năng thấp và truyền tốc độ cao. Nó là sự lựa chọn tốt nhất để thay thế ổ cứng truyền thống.Công...
  • SSD GIGABYTE UD PRO 256GB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GIGABYTE
    • Mô tả ngắn: * Dung lượng : 256GB* Form Factor: 2.5"* Kích Thước : 69.85 x 7 x 100 mm* Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s* NAND : Toshiba BiCS3 3D TLC* Read/Write: Up to 530MB/s & 500MB/s* Random Read/Write IOPS: Up to 70.000...
  • SSD GIGABYTE UD PRO 512GB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GIGABYTE
    • Mô tả ngắn: * Dung lượng : 512GB* Form Factor: 2.5"* Kích Thước : 69.85 x 7 x 100 mm* Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s* NAND : Toshiba BiCS3 3D TLC* Read/Write: Up to 530MB/s & 500MB/s* Random Read/Write IOPS: Up to 80.000...
  • SSD INTEL 545s SERIES 128GB

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Intel
    • Mô tả ngắn: Hỗ trợ Notebook & DesktopForm Factor: 2.5" 7mmGiao tiếp: SATA 3.0 6Gb/sRead/Write: 550/440 MB/s Random Read (8GB Span) (up to): 70000 IOPSRandom Write (8GB Span) (up to): 80000 IOPSTuổi thọ: ~ 1,6 triệu giờTrọng lượng: ~ 40gNhiệt độ hoạt động:...
  • SSD INTEL 545s SERIES 256GB

    2,538,000₫

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Intel
    • Mô tả ngắn: Hỗ trợ Notebook & DesktopForm Factor: 2.5" 7mmGiao tiếp: SATA 3.0 6Gb/sRead/Write: 550/500 MB/s Random Read (8GB Span) (up to): 75000 IOPSRandom Write (8GB Span) (up to): 85000 IOPSTuổi thọ: ~ 1,6 triệu giờTrọng lượng: ~ 40gNhiệt độ hoạt động:...
  • SSD INTEL 600P SERIES 128GB

    1,831,000₫

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Intel
    • Mô tả ngắn: Hỗ trợ Notebook & DesktopForm Factor: M.2Giao tiếp: PCIe NVMe 3.0 x4 (32Gb/s)Read/Write: 770/450 MB/sRandom Read (8GB Span) (up to): 35000 IOPSRandom Write (8GB Span) (up to): 91500 IOPSTuổi thọ: 1,6 triệu giờTrọng lượng: <10gKích thước: 22 x 80mm
  • SSD KINGMAX 128GB PX 3280 Zeus

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Kingmax
    • Mô tả ngắn: Size: 22 x 80 x 3.5mmTrọng Lượng: 10gChuẩn : M.2 (2280)NAND Flash: 3D NANDController : PhisonGiao tiếp: NVMe PCIe Gen3 x2 (16Gb/s)Đọc/ghi liên tục: Read 1500MB/s, write 450MB/sChống va đập: Up to 1500G/0.5ms Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃ Nhiệt độ...
  • SSD KINGMAX 2.5" 120GB SMV32

    995,000₫

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Kingmax
    • Mô tả ngắn: ‧Dung lượng : 120GB/240GB‧Kích Thước : 100mm(dài)x69.85mm(rộng)x7.0mm(dày)‧Trọng Lượng: 71g ‧Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s ‧Supports : Global wear-leveling / 55bit BCH ECC ‧Hiệu Suất Cao: Đọc liên tục: Up to 500MB/s Ghi liên tục: +240GB SMV32: 410MB/s +120GB...
  • SSD KINGMAX 2.5" 240GB SMV32

    1,850,000₫

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Kingmax
    • Mô tả ngắn: ‧Dung lượng : 120GB/240GB‧Kích Thước : 100mm(dài)x69.85mm(rộng)x7.0mm(dày)‧Trọng Lượng: 71g ‧Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s ‧Supports : Global wear-leveling / 55bit BCH ECC ‧Hiệu Suất Cao: Đọc liên tục: Up to 500MB/s Ghi liên tục: +240GB SMV32: 410MB/s +120GB...
  • SSD KINGMAX 2.5" 480GB SME35

    3,850,000₫

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: Kingmax
    • Mô tả ngắn: ‧Dung lượng : 60GB/120GB/240GB‧Kích Thước : 100mm(dài)x69.85mm(rộng)x7.0mm(dày)‧Trọng Lượng: 71g ‧Giao Tiếp: SATA III 6Gb/s ‧Supports : Global wear-leveling / 55bit BCH ECC ‧Hiệu Suất Cao: Đọc liên tục: Up to 540MB/s (60GB SME35: 450MB/s) Ghi liên tục: +480GB...

Bộ lọc

Thương hiệu
Giá
Màu sắc
Dung lượng
0
Nhà phân phối Viễn Sơn back to top