Hệ điều hành | Windows 11 Home |
CPU | Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 6800H (8 nhân/16 luồng, bộ nhớ đệm 20MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.7 GHz) |
Đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU ROG Boost: 1752MHz* tại 140W (Tăng tốc xung nhịp 1702MHz +50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) 6GB GDDR6 |
Màn hình | 15,6-inch WQHD (2560 x 1440) 16:9 Mức IPS Màn hình chống chói - DCI-P3: 100.00% Tần số làm tươi: 165Hz Thời gian đáp ứng: 3ms Adaptive-Sync MUX Switch + Optimus Hỗ trợ Dolby Vision HDR : Có |
Bộ nhớ | 8GB DDR5-4800 SO-DIMM x 2 Công suất tối đa : 32GB Hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi |
Ổ lưu trữ | 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Cổng I/O | 1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm 1x HDMI 2.0b 1 x USB 3.2 thế hệ 2 Type- C 2 x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A 1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™/Power Delivery/G-SYNC 1x cổng LAN RJ45 |
Bàn phím và chuột cảm ứng | Bàn phím Led RGB từng phím Bàn di chuột |
Âm thanh | Công nghệ Smart Amp Dolby Atmos Công nghệ khử ồn 2 chiều AI Chứng nhận Màn hình Độ phân giải cao Microphone tích hợp Hệ thống 2 loa với Công nghệ Smart Amplifier |
Mạng và kết nối | Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Hai băng tần) 2*2;(*Phiên bản BT có thể thay đổi theo bản nâng cấp hệ điều hành.) -RangeBoost |
Pin | 90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
Bộ nguồn | ø6.0, Bộ nguồn 240W AC, Đầu ra: 20V DC, 12A, 240W, Đầu vào: 100~240C AC 50/60Hz phổ quát |
AURA SYNC | Có |
Đèn thiết bị | Aura Sync Light Bar |
Trọng lượng | 2.30 Kg (5.07 lbs) |
Kích thước (W x D x H) | 35.4 x 25.9 x 2.26 ~ 2.72 cm (13.94" x 10.20" x 0.89" ~ 1.07") |
Xbox Game Pass | Xbox Game Pass for PC_1 month (*Terms and exclusions apply. Offer only available in eligible markets for Xbox Game Pass for PC. Eligible markets are determined at activation. Game catalog varies by region, device, and time.) |
Bảo mật | Tích hợp bảo mật mật khẩu BIOS Administrator và mật khẩu người dùng Trusted Platform Module (Firmware TPM) |
Bảo hành | 24 Tháng |